Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左ねじれ
ひだりねじれ
xoắn thuận tay trái
左ねじ ひだりねじ
vít ren ngược [ren trái]
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
ねじれ角 ねじれかど
góc nghiêng
ねじれ秤 ねじればかり
torsion balance
ねじ
vít.
ねじくれる
đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
ねじれ国会 ねじれこっかい
houses of the Diet being controlled by different parties, twisted parliament
左 さ ひだり
bên trái
「TẢ」
Đăng nhập để xem giải thích