Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左表
さひょう ひだりひょう
biểu đồ bên trái
左 さ ひだり
bên trái
左シフト ひだりシフト
dịch trái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái
左マウスボタン ひだりマウスボタン
nút chuột bên trái
下左 したひだり
phía dưới bên trái
左フック ひだりフック
cú móc trái
左程 ひだりほど
(không) very;(không) nhiều
左寄 ひだりよせ
Canh lề trái
「TẢ BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích