差し上げる
さしあげる
◆ Kính biếu
◆ Tặng biếu
☆ Trợ động từ, động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Tặng; cho
何
を
差
し
上
げましょうか。
Tôi có thể làm gì giúp ông không ạ ?
ご
来店
の
方
にはもれなく
組品
を
差
し
上
げます。
Quà sẽ được tặng cho các quí khách tới cửa hàng.
よろしければあなたにこれを
差
し
上
げます。
Nếu anh thích thì tôi sẽ cho anh cái này. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 差し上げる
Từ trái nghĩa của 差し上げる
Bảng chia động từ của 差し上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し上げる/さしあげるる |
Quá khứ (た) | 差し上げた |
Phủ định (未然) | 差し上げない |
Lịch sự (丁寧) | 差し上げます |
te (て) | 差し上げて |
Khả năng (可能) | 差し上げられる |
Thụ động (受身) | 差し上げられる |
Sai khiến (使役) | 差し上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し上げられる |
Điều kiện (条件) | 差し上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し上げいろ |
Ý chí (意向) | 差し上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し上げるな |