Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
己を枉ぐ
おのれをまぐ
to cast aside one's beliefs and doctrines
冤枉 えんおう
Nỗi oan; sự oan uổng.
枉惑 おうわく
thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
己を捨てる おのれをすてる
gạt cái tôi sang một bên; bỏ cái tôi đi
己卯 つちのとう きぼう
năm Kỷ Mão
己丑 つちのとうし きちゅう
năm Kỷ Sửu
己酉 つちのととり きゆう
năm Kỷ Dậu
己と おのれと
cái tôi, bản thân
「KỈ UỔNG」
Đăng nhập để xem giải thích