Kết quả tra cứu 巻き戻す
Các từ liên quan tới 巻き戻す
巻き戻す
まきもどす
「QUYỂN LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 巻き戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巻き戻す/まきもどすす |
Quá khứ (た) | 巻き戻した |
Phủ định (未然) | 巻き戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 巻き戻します |
te (て) | 巻き戻して |
Khả năng (可能) | 巻き戻せる |
Thụ động (受身) | 巻き戻される |
Sai khiến (使役) | 巻き戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巻き戻す |
Điều kiện (条件) | 巻き戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 巻き戻せ |
Ý chí (意向) | 巻き戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 巻き戻すな |