Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻き舌
まきじた まきした
nói nhanh và mạnh (ngữ điệu)
舌を巻く したをまく
Khâm phục, ngạc nhiên
舌 した
lưỡi.
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
巻き枠 まきわく
ống chỉ.
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong
巻きチューブ まきチューブ
ống đánh dấu đầu dây trong hệ thống điện
「QUYỂN THIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích