Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市委員会
しいいんかい
thành uỷ.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
小委員会 しょういいんかい
phân ban, tiểu ban
同委員会 どういいんかい
cùng ủy ban đó
委員会会員資格 いいんかいかいいんしかく
tư cách thành viên ủy ban
委員 いいん
ủy viên; thành viên
懲罰委員会 ちょうばついいんかい
Ủy ban kỷ luật.
独立委員会 どくりついいんかい
bên thứ ba
「THỊ ỦY VIÊN HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích