Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布を染料に浸す
ぬのをせんりょうにひたす
nhúng vải vào trong thuốc nhuộm
浸染 しんせん しんぜん
sự nhuộm
染料 せんりょう
thuốc nhuộm.
氷染染料 ひょうせんせんりょう
insoluble azo dye that is cooled with ice during dyeing, ice color
冷染染料 れいせんせんりょう
thuốc nhuộm lạnh
アントラキノン染料 アントラキノンせんりょう
thuốc nhuộm anthraquinone
インジゴイド染料 インジゴイドせんりょう
thuốc nhuộm chàm
アゾ染料 アゾせんりょう
thuốc nhuộm azo (nhóm thuốc nhuộm có hợp chất azo chiếm 60-70%)
アニリン染料 アニリンせんりょう
thuốc nhuộm Anilin
Đăng nhập để xem giải thích