Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帳元
ちょうもと
(doanh nghiệp) giám đốc
元帳 もとちょう
sổ cái
補助元帳 ほじょもとちょう
sổ phụ (chuyên ngành kế toán)
元帳残高 もとちょうざんだか
cân bằng sổ cái
総勘定元帳 そうかんじょうもとちょう
Kế toán
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
計帳 けいちょう
sổ đăng kí để theo dõi thuế ( thời ritsuryo)
「TRƯỚNG NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích