Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常客
じょうきゃく
mối hàng.
常連客 じょうれんきゃく
khách hàng thường xuyên
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
客 きゃく かく
người khách; khách
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
遷客 せんかく
đày ải người
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
「THƯỜNG KHÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích