Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常春
とこはる
mùa xuân vĩnh viễn.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
春 はる
mùa xuân
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân
春霜 しゅんそう はるしも
spring frost
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
春巻 はるまき
chả nem
「THƯỜNG XUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích