Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常磁性
じょうじせい
paramagnetism
常磁性体 じょうじせいたい
paramagnetic substance, paramagnet
磁性 じせい
từ tính
磁性層 じせいそう
lớp chất từ tính
フェリ磁性 フェリじせい
tính sắt từ
透磁性 とうじせい
Tính thấm từ tính.
磁性メモパッド じせいメモパッド
Bảng ghi chú từ tính
磁性体 じせいたい
thân thể từ tính hoặc chất
異常性 いじょうせい
tính bất thường
「THƯỜNG TỪ TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích