Kết quả tra cứu 幕の内弁当
Các từ liên quan tới 幕の内弁当
幕の内弁当
まくのうちべんとう
☆ Danh từ
◆ Box lunch (containing rice and 10-15 small portions of fish, meat, and vegetables)
Dịch tự động
Cơm hộp (chứa cơm và 10-15 phần nhỏ cá, thịt và rau)
Đăng nhập để xem giải thích