Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幕引き
まくひき まくびき
(sân khấu) sự kéo màn (mở, đóng màn), người kéo màn
引き幕 ひきまく
bức màn kéo (ở rạp hát, có thể kéo về hai phía)
水引幕 みずひきまく
rèm màu tím trên mái nhà treo trên sàn đấu
幕を引く まくをひく
Kết thúc, đóng rèm, kết thúc buổi biểu diễn (kịch...)
幕開き まくあき
sự mở màn bắt đầu diễn (kịch...); sự bắt đầu, khi bắt đầu, lúc khởi đầu
幕 まく
màn; rèm.
引き ひき びき
giật.
字幕付き じまくつき
phụ đề
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
「MẠC DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích