Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幣貢
へいこう ぬさみつぎ
sự đề nghị
幣 まい へい ぬさ
staff with plaited paper streamers
貢 こう
vật cống, đồ cống
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
旧幣 きゅうへい
đồng xu cũ
ご幣 ごぬさ
bố trí cán bộ với xếp nếp giấy (mà) những biểu ngữ sử dụng trong shinto
幣制 へいせい
chế độ tiền tệ
幣束 へいそく
đề nghị (của) dây thừng , giấy vân vân. hung trên (về) những cái cây trong những miếu thờ shinto
造幣 ぞうへい
Sự đúc tiền
「TỆ CỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích