Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平均的
へいきんてき
Trung bình cộng
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
平均レート へいきんレート
tỉ lệ trung bình
平均足 へーきんあし
Nến Heikin Ashi
平均ビットレート へいきんビットレート
tốc độ bit trung bình
ダウ平均 ダウへいきん
the Dow (i.e. the Dow Jones Industrial Average)
平均数 へいきんすう
số trung bình.
「BÌNH QUÂN ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích