Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平均身長
へいきんしんちょう
chiều cao trung bình
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
長身 ちょうしん
tầm vóc cao lớn; dáng cao
身長 しんちょう
chiều cao; vóc người
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
平均レート へいきんレート
tỉ lệ trung bình
平均足 へーきんあし
Nến Heikin Ashi
平均ビットレート へいきんビットレート
tốc độ bit trung bình
「BÌNH QUÂN THÂN TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích