Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平方数(自然数の平方=完全平方数)
へーほーすー(しぜんすーのへーほー=かんぜんへーほーすー)
square number
平方数 へいほうすう
số bình phương
完全平方 かんぜんへいほう
chính phương
完全平方式 かんぜんへいほうしき
perfect square expression
平方~ へーほー~
bình phương
平方 へいほう
bình phương; vuông
平方完成 へいほうかんせい
hoàn thành hình vuông
平方根(√) へーほーね(√)
ăn bậc hai
平方尺 へいほうしゃく
quy mô hình vuông
Đăng nhập để xem giải thích