Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平行開閉形
へいこうかいへいかたち
hình dạng mở đóng song song
樹脂開閉形 じゅしかいへいかたち
kiểu mở đóng bằng nhựa
支点開閉形 してんかいへいかたち
hình dạng mở / đóng điểm trụ
開閉 かいへい
sự đóng và mở; đóng mở
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
開閉器 かいへいき
công tắc
開閉機 かいへいき
rào chắn ngang đường ray
開閉橋 かいへいきょう
cầu quay.
開平 かいへい
sự khai phương (toán học)
Đăng nhập để xem giải thích