Kết quả tra cứu 年少客気
Các từ liên quan tới 年少客気
年少客気
ねんしょうかっき
「NIÊN THIỂU KHÁCH KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Youthful ardor, rash impulse of an inexperienced youth
Dịch tự động
Nhiệt huyết tuổi trẻ, sự bồng bột của tuổi trẻ non nớt
Đăng nhập để xem giải thích