Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年少気鋭
ねんしょうきえい
trẻ trung và tràn đầy nhiệt huyết
少壮気鋭 しょうそうきえい
năng lượng và trẻ; đầy triển vọng
年少客気 ねんしょうかっき
youthful ardor, rash impulse of an inexperienced youth
鋭気 えいき
nhuệ khí; chí khí
気鋭 きえい
tinh thần cao; tràn đầy năng lượng
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少数精鋭 しょうすうせいえい
được chọn (lựa chọn) ít
「NIÊN THIỂU KHÍ DUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích