Kết quả tra cứu 年明け
年明け
ねんあけ としあけ
「NIÊN MINH」
☆ Danh từ
◆ Năm mới.
年明
けから
Sau những ngày đầu năm mới
年明
けに
子供
が
産
まれる
予定
です♪
Tôi đang mong đợi một em bé trong năm mới!
年明
け
早々
にもお
目
にかかりたいと
存
じます.
Tớ muốn gặp ông vào đầu năm mới. .
Đăng nhập để xem giải thích