年齢差
ねんれいさ
「NIÊN LINH SOA」
☆ Danh từ
◆ Sự chênh lệch tuổi tác
(
人
)の
間
の_
歳
の
年齢差
について
触
れる
Đề cập tới sự chênh lệch tuổi tác là ~giữa.
雇用者側
は、
年齢差別訴訟
から
身
を
守
るべく
手
を
打
った。
Các ông chủ bắt đầu gia tay nhằm bảo vệ mình khỏi vụ tố cáo phân biệt tuổi tác. .
Đăng nhập để xem giải thích