Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻肢痛
げんしつう
đau chi ma
幻肢 げんし まぼろしし
chân tay ma
幻影肢 げんえいし
phantom limb
幻歯痛 げんしつう
phantom tooth pain
肢端疼痛症 したんとうつうしょう
chứng đau đầu chi
肢端紅痛症 したんこうつうしょう
bệnh đau đỏ đầu chi (erythromelalgia)
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻獣 げんじゅう
sinh vật huyền bí
幻術 げんじゅつ
ảo thuật.
「HUYỄN CHI THỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích