Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広原
こうげん
vùng thảo nguyên rộng lớn
広島型原爆 ひろしまがたげんばく
Hiroshima-type A-bomb
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
原 げん はら
cánh đồng; thảo nguyên; đồng bằng.
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
広広とした ひろびろとした
mở; rộng rãi; rộng lớn
広報広聴課 こうほうこうちょうか
public information section (department) (of a government, etc.)
前広 まえびろ
trước
「QUẢNG NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích