Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広報官
こうほうかん
văn phòng những quan hệ công cộng
広報担当官 こうほうたんとうかん
public relations officer, spokesman, spokesperson
官報 かんぽう
công báo chính thức của chính phủ Nhật Bản
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
報道官 ほうどうかん
người nói hoặc được chọn để nói
半官報 はんかんぽう
giấy semiofficial
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
広報課 こうほうか
ban những quan hệ công cộng (mục(khu vực), văn phòng)
「QUẢNG BÁO QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích