Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庇護欲
ひごよく
khao khát bảo vệ
庇護 ひご
Sự bảo trợ; sự bảo vệ.
庇護者 ひごしゃ
ông bàu.
庇護権 ひごけん
right of asylum
庇護する ひごする
bàu chủ.
庇 ひさし
narrow aisle surrounding the core of a temple building
目庇 まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
庇う かばう
bao che; che giấu
眉庇 まびさし
lông mày
「TÍ HỘ DỤC」
Đăng nhập để xem giải thích