床上げ
とこあげ
「SÀNG THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự khôi phục từ một bệnh
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 床上げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 床上げする/とこあげする |
Quá khứ (た) | 床上げした |
Phủ định (未然) | 床上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 床上げします |
te (て) | 床上げして |
Khả năng (可能) | 床上げできる |
Thụ động (受身) | 床上げされる |
Sai khiến (使役) | 床上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 床上げすられる |
Điều kiện (条件) | 床上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 床上げしろ |
Ý chí (意向) | 床上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 床上げするな |