Kết quả tra cứu 底を打つ
底を打つ
そこをうつ
「ĐỂ ĐẢ」
◆ Giá cả xuống tới mức thấp nhất
◆ Chạm đáy và bắt đầu tăng lên
◆ Giá cả xuống tới mức thấp nhất
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
◆ Chạm đáy, sập sàn
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 底を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 底を打つ/そこをうつつ |
Quá khứ (た) | 底を打った |
Phủ định (未然) | 底を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 底を打ちます |
te (て) | 底を打って |
Khả năng (可能) | 底を打てる |
Thụ động (受身) | 底を打たれる |
Sai khiến (使役) | 底を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 底を打つ |
Điều kiện (条件) | 底を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 底を打て |
Ý chí (意向) | 底を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 底を打つな |