Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座標平面
ざひょうへいめん
mặt phẳng tọa độ
座標面 ざひょーめん
地平座標 ちへいざひょう
hệ tọa độ chân trời
座標 ざひょう
tọa độ.
座面 ざめん
mặt ghế
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
Z座標 Zざひょう
tọa độ z
Y座標 Yざひょう
tọa độ y
「TỌA TIÊU BÌNH DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích