Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庭を垣で囲う
にわをかきでかこう
rào hàng rào quanh vườn
垣 かき
hàng rào
垣繕う かきつくろう
springtime repairing of fences after winter damage
囲う かこう
bao vây; vây; bủa vây; quây
炉を囲む ろをかこむ
để ngồi xung quanh lửa
卓を囲む たくをかこむ
để có một bữa ăn cùng nhau; để ngồi ở (tại) bảng
庭 にわ てい、にわ
sân
家庭を持つ かていをもつ
lập gia đình
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
Đăng nhập để xem giải thích