Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庭掃除
にわそうじ
việc dọn dẹp vườn
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
ファイル掃除 ファイルそうじ
làm sạch tập tin
床掃除 ゆかそうじ
việc lau sàn
掃除人 そうじにん そうじじん
người gác cổng; người lau chùi
耳掃除 みみそうじ
làm sạch tai
掃除器 そうじき
máy hút bụi
掃除ロボット そうじロボット
rô bốt dọn vệ sinh
「ĐÌNH TẢO TRỪ」
Đăng nhập để xem giải thích