Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃去する
はいきょする
phế trừ.
廃する はいする
bỏ rơi, ruồng bỏ, hủy bỏ
廃案する はいあんする
phá án.
廃止する はいし はいしする
bãi bỏ
廃除する はいじょする
bỏ
廃絶する はいぜつ
dập tắt; làm tuyệt giống
荒廃する こうはい
phá huỷ; tàn phá
廃業する はいぎょう はいぎょうする
Bỏ nghề
廃棄する はいきする
phế bỏ.
「PHẾ KHỨ」
Đăng nhập để xem giải thích