Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃棄物処理
はいきぶつしょり
xử lý chất thải
廃棄物処理施設 はいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý chất thải
医療廃棄物処理 いりょうはいきぶつしょり
xử lý chất thải y tế
産業廃棄物処理場 さんぎょうはいきぶつしょりじょう
nơi xử lý xử lý rác thải công nghiệp
産業廃棄物処理施設 さんぎょうはいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý rác thải công nghiệp
廃棄物管理 はいきぶつかんり
sự quản lý rác thải
廃棄物 はいきぶつ
những thứ bỏ đi; rác; phế liệu
廃棄処分 はいきしょぶん
xử lý chất thải; xử lý rác thải
核廃棄物 かくはいきぶつ
chất thải hạt nhân
Đăng nhập để xem giải thích