Kết quả tra cứu 延べ金
Các từ liên quan tới 延べ金
延べ金
のべがね
「DUYÊN KIM」
☆ Danh từ
◆ Tấm kim loại; dao găm; thanh gươm
延
べ
金
は
刀剣
の
異称
です
Từ nobegane là tên gọi khác của cách gọi dao
必要
に
応
じて
延
べ
金
を
切
って
貨幣
に
代用
することが
出来
る
Nếu thấy cần thiết có thể cắt tấm kim loại này ra dùng làm tiền thay thế
Đăng nhập để xem giải thích