Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延金
のべがね
tấm kim loại
延滞金 えんたいきん
phí trả chậm; tiền phạt do trả chậm
延べ金 のべがね
tấm kim loại; dao găm; thanh gươm
延滞料金 えんたいりょうきん
Phí phạt nộp muộn
繰延税金 くりのべぜいきん
tiền thuế hoãn lại
延延 えんえん
uốn khúc
繰延税金負債 くりのべぜーきんふさい
thuế thu nhập hoãn lại phải trả
延滞利息(罰金) えんたいりいき(ばっきん)
tiền phạt nộp chậm.
繰延税金資産 くりのべぜいきんしさん
trì hoãn tài sản thuế
「DUYÊN KIM」
Đăng nhập để xem giải thích