Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廷丁
ていてい
người phục vụ sân
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
休廷 きゅうてい
phiên toà bị hoãn
内廷 ないてい
Khuê phòng (của vua chúa).
出廷 しゅってい
sự ra hầu toà.
入廷 にゅうてい
sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..).
退廷 たいてい
rời khỏi tòa án
廷内 ていない
bên trong tòa án
閉廷 へいてい
sự đóng cửa pháp đình
「ĐÌNH ĐINH」
Đăng nhập để xem giải thích