Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建て直し
たてなおし
sự xây dựng lại
建て直す たてなおす
xây lại, xây dựng lại
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
建て増し たてまし
xây thêm; cơi nới thêm
立て直し たてなおし
cải tạo, định hình lại, sắp xếp lại
ルーブル建て ルーブルだて
denominated in Russian roubles
建て坪 たてつぼ
lát sàn không gian
建て値 たてち
xếp (của) sự trao đổi; những trích dẫn chính thức; kinh doanh
両建て りょうだて
tiền ký quỹ bắt buộc để đổi lại khoản vay
「KIẾN TRỰC」
Đăng nhập để xem giải thích