Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建設者
けんせつしゃ
kiến trúc sư
建設業者 けんせつぎょうしゃ
tổng thầu
建設労働者 けんせつろうどうしゃ
công nhân xây dựng
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
建設マテリアルズ
Vật liệu xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.
建設地 けんせつち
địa điểm thi công
建設的 けんせつてき
có tính cách xây dựng
建設省 けんせつしょう
bộ xây dựng
「KIẾN THIẾT GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích