Kết quả tra cứu 廻る
Các từ liên quan tới 廻る
廻る
みる めぐる
「HỒI」
◆ Xoay quanh (vấn đề, ý nghĩa)
☆ Động từ nhóm 2
◆ Tranh dành, tranh luận, phàn nàn, đấu khẩu, cãi cọ
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 廻る
Bảng chia động từ của 廻る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廻る/みるる |
Quá khứ (た) | 廻た |
Phủ định (未然) | 廻ない |
Lịch sự (丁寧) | 廻ます |
te (て) | 廻て |
Khả năng (可能) | 廻られる |
Thụ động (受身) | 廻られる |
Sai khiến (使役) | 廻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廻られる |
Điều kiện (条件) | 廻れば |
Mệnh lệnh (命令) | 廻いろ |
Ý chí (意向) | 廻よう |
Cấm chỉ(禁止) | 廻るな |