Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き下げ
ひきさげ
sự giảm bớt
引き下げる ひきさげる
giảm thấp; hạ thấp
金利引き下げ きんりひきさげ
tiền lời giảm
利子を二分方引き下げる りしをにぶんかたひきさげる
lãi xuất giảm hai phần trăm
引下げる ひきさげる
kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
引き上げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt
巻き下げ まきさげ
Cuộn hạ xuống
引き下がる ひきさがる
để rút; để bỏ đi
「DẪN HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích