Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引出し
ひきだし
ngăn kéo
特別引出し権 とくべつひきだしけん
đặc biệt vẽ quyền lợi (sdr)
引き出し ひきだし
引出権 ひきだしけん
quyền rút vốn
引出線 ひきだしせん
đường chỉ dẫn
引出す ひきだす
kéo ra; lấy ra
引出物 ひきでもの
tặng; vật kỷ niệm
隠し引き出し かくしひきだし
sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật
引き出し論法 ひきだしろんぽー
nguyên lý chuồng bồ câu
「DẪN XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích