Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引出物
ひきでもの
tặng
引き出物 ひきでもの
tặng; vật kỷ niệm
出物 でもの
chứng phát ban; sôi; mục (bài báo) đồ cũ
引出権 ひきだしけん
quyền rút vốn
引出線 ひきだしせん
đường chỉ dẫn
引出す ひきだす
kéo ra; lấy ra
引出し ひきだし
ngăn kéo
引き物 ひきもの
quà tặng.
提出物 ていしゅつぶつ
trưng bày; những tài liệu cho sự quy phục
「DẪN XUẤT VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích