Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引出線
ひきだしせん
đường chỉ dẫn
寸法引き出し線 すんぽーひきだしせん
đường chuẩn
引込線 ひきこみせん
(đường sắt) đứng bên; dịch vụ hàng; dịch vụ dây
線引き せんびき せんひき
phân định, phân định ranh giới
引出権 ひきだしけん
quyền rút vốn
引出す ひきだす
kéo ra; lấy ra
引出物 ひきでもの
tặng; vật kỷ niệm
引出し ひきだし
ngăn kéo
出回線 しゅつかいせん
dòng xuất
「DẪN XUẤT TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích