Kết quả tra cứu 引導を渡す
Các từ liên quan tới 引導を渡す
引導を渡す
いんどうをわたす
◆ Cung cấp cho ai đó thông báo cuối cùng
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Ra tối hậu thư
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 引導を渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引導を渡す/いんどうをわたすす |
Quá khứ (た) | 引導を渡した |
Phủ định (未然) | 引導を渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 引導を渡します |
te (て) | 引導を渡して |
Khả năng (可能) | 引導を渡せる |
Thụ động (受身) | 引導を渡される |
Sai khiến (使役) | 引導を渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引導を渡す |
Điều kiện (条件) | 引導を渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引導を渡せ |
Ý chí (意向) | 引導を渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引導を渡すな |