Kết quả tra cứu 引揚者
Các từ liên quan tới 引揚者
引揚者
ひきあげしゃ
「DẪN DƯƠNG GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người hồi hương; những người trở về từ thuộc địa sau thế chiến thứ hai
引揚者
たちは
故郷
に
帰
るため、
長
い
旅
を
耐
え
忍
びました。
Những người hồi hương đã phải trải qua một cuộc hành trình dài để trở về quê hương.
Đăng nhập để xem giải thích