Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引換
ひきかえ
trên (về) sự trái ngược
引換証 ひきかえしょう
biên lai; phiếu giảm giá; trái phiếu; séc
引換券 ひきかえけん
Phiếu đổi đồ
引換て ひきかえて
ngược lại.
引換え ひきかえ
sự trao đổi; sự giao nhận
代金引換 だいきんひきかえ
((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng
荷物引換券 にもつひきかえけん
Thẻ hành lý
航空貨物引換証 こうくうかもつひきかえしょう
vận đơn hàng không.
引き換え ひきかえ
mặt khác; trong khi đó; ngược lại
「DẪN HOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích