Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引渡し書類引き換え
ひきわたししょるいひきかえ
chuộc chứng từ gửi hàng.
引き換え ひきかえ
mặt khác; trong khi đó; ngược lại
引換え ひきかえ
sự trao đổi; sự giao nhận
引き渡し ひきわたし
sự giao, chuyển giao (người, vật); sự giao hàng; sự chuyển, nhượng, nhường lại (quyền lực...); sự chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..); sự trao trả; sự dẫn độ (tội phạm)
書類引き換え現金払い しょるいひきかえげんきんはらい
chứng từ khi trả tiền.
引き換えて ひきかえて
trao đổi, đổi lại
引き換える ひきかえる
đổi; trao đổi
引き換え券 ひきかえけん
phiếu trao đổi
引渡し ひきわたし
giao
Đăng nhập để xem giải thích