Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引渡遅延
ひきわたしちえん
chậm giao.
遅延 ちえん
trì hoãn
引渡し延期 ひきわたしえんき
hoãn giao.
スイッチング遅延 スイッチングちえん
độ trễ chuyển mạch
遅延モード ちえんモード
chế độ trễ
遅延センシティブ ちえんセンシティブ
nhạy trễ
リング遅延 リングちえん
độ trễ vòng
低遅延 ていちえん
trễ thấp
遅延線 ちえんせん
dây trễ, dây tạo trễ
「DẪN ĐỘ TRÌ DUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích