Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弱電
じゃくでん
hiện thời điện yếu
弱電線 じゃくでんせん
đường dây điện yếu
弱電器 じゃくでんき
trang thiết bị điện nhẹ
微弱電波 びじゃくでんぱ
sóng yếu
弱 じゃく
người yếu thế
弱弱しい よわよわしい
còm nhom
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
弱弟 じゃくてい じゃくおとうと
anh(em) trai trẻ
弱起 じゃっき
Nhịp lấy đà
「NHƯỢC ĐIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích